Hotline: 0909 175 879 - 0917 304 201
QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG
QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG
|
Loại |
Thông số kỹ thuật |
|||||||
Size |
Tải trọng |
Dài |
Cân nặng |
||||||
M6 |
6 |
mm |
2250 |
N |
180 |
mm |
0.08 |
kg |
|
M8 |
8 |
mm |
4100 |
N |
195 |
mm |
0.15 |
kg |
|
M10 |
10 |
mm |
6500 |
N |
230 |
mm |
0.25 |
kg |
|
M12 |
12 |
mm |
9,300 |
N |
250 |
mm |
0.35 |
kg |
|
M14 |
14 |
mm |
10,850 |
N |
280 |
mm |
0.47 |
kg |
|
M16 |
16 |
mm |
13,000 |
N |
320 |
mm |
0.68 |
kg |
|
M18 |
18 |
mm |
13,950 |
N |
350 |
mm |
1.00 |
kg |
|
M20 |
20 |
mm |
17,700 |
N |
400 |
mm |
1.15 |
kg |
|
M22 |
22 |
mm |
32,000 |
N |
428 |
mm |
2.30 |
kg |
|
M24 |
24 |
mm |
39,200 |
N |
490 |
mm |
3.25 |
kg |
|
M30 |
30 |
mm |
62,500 |
N |
530 |
mm |
4.15 |
kg |
10. CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ (INOX) |
|
Viết tắt |
T: Dày; W: Rộng; L: Dài; A: Cạnh; A1: Cạnh 1; A2: Cạnh 2; I.D: Đường kính trong; O.D: Đường kính ngoài; |
Tấm |
Trọng lương(kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) |
Ống tròn |
Trọng lượng(kg) = 0.003141 x T(mm) x {O.D(mm) – T(mm)} x Tỷ trọng(g/cm3) x L(mm) |
Ống vuông |
Trọng lượng(kg) = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m) |
Ống chữ nhật |
Trọng lượng(kg) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m) |
Thanh la(lập là) |
Trọng lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x T(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m) |
Cây đặc tròn (láp) Dây |
Trọng lượng(kg) = 0.0007854 x O.D(mm) x O.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m) |
Cây đặc vuông (láp vuông) |
Trọgn lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x W(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m) |
Cây đặc lục giác (thanh lục lăng) |
Trọng lượng(kg) = 0.000866 x I.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)
|
TỶ TRỌNG CỦA THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ |
|
Thép Carbon |
7.85 g/cm3 |
Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321 |
7.93 g/cm3 |
Inox 309S/310S/316(L)/347 |
7.98 g/cm3 |
Inox 405/410/420 |
7.75 g/cm3 |
Inox 409/430/434 |
7.70 g/cm3 |
Hotline: 0909 175 879 để được hỗ trợ tốt nhất. Xin chân thành cám ơn.